翻訳と辞書
Words near each other
・ Kjell A. Storeide
・ Kjell Aartun
・ Kjell Albin Abrahamson
・ Kişladağ mine
・ Kiša pada, trava raste
・ Kišava
・ Kišnica mine
・ Kiến An
・ Kiến An District
・ Kiến Giang
・ Kiến Giang River
・ Kiến Phúc
・ Kiến Sơ pagoda
・ Kiến Thành
・ Kiến Thụy District
Kiến Xương District
・ Kiều Công Tiễn
・ Kiều Hưng
・ KJ
・ KJ Choi Invitational
・ KJ Denhert
・ KJ-1 AEWC
・ KJ-200
・ KJ-2000
・ KJ-52
・ KJ-52 Remixed
・ KJ/kg
・ KJ1 F.T.O
・ KJ2 Zukkoke Dai Dassō
・ KJAA


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Kiến Xương District : ウィキペディア英語版
Kiến Xương District

Kiến Xương is a rural district of Thái Bình Province in the Red River Delta region of Vietnam. As of 2003 the district had a population of 240,253.〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 213 km². The district capital lies at Thanh Nê.〔
It has 37 villages: An Bồi, Quang Trung, Quang Minh, Bình Minh, Thượng Hiền, Hòa Bình, Quang Bình, Quang Lịch, Vũ Trung, Vũ Quý, Vũ Công, Vũ Bình, Vũ Thắng, Vũ Hoà, Vũ Ninh, Vũ An, Vũ Lê, Vũ Tây, Vũ Sơn, An Bình, Trà Giang, Hồng Thái, Lê Lợi, Nam Cao, Đình Phùng, Thanh Tân, Bình Nguyên, Quốc Tuấn, Quyết Tiến, Quang Hưng, Minh Hưng, Minh Tân, Nam Bình, Bình Thành, Bình Định, Hồng Tiến and town of Thanh Nê.
==History==
During the Nguyễn Dynasty the Kiến Xương Prefecture was under the authority of the Protector of Nam Định〔Mục lục châu ban triều Nguyễn - Volume 2 - Page 485 Châu ban triều Nguyễn, Jinghe Chen, Đại học quốc gia Hà Nội. Trung tâm nghiên cứu Việt Nam và giao lưu văn hóa - 2000 "I have told the Protector of Nam Định to order the Chiefs of Kiến Xương Prefecture and Chân Định District to stick notices everywhere so that the people can still enjoy their peaceful life and at the same time watch out for the outlaws."〕

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Kiến Xương District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.